Có 2 kết quả:
落地签 luò dì qiān ㄌㄨㄛˋ ㄉㄧˋ ㄑㄧㄢ • 落地籤 luò dì qiān ㄌㄨㄛˋ ㄉㄧˋ ㄑㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) landing visa
(2) visa on arrival
(2) visa on arrival
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) landing visa
(2) visa on arrival
(2) visa on arrival
Bình luận 0